Gỗ nhóm 2 từ lâu đã được mệnh danh là “viên kim cương” trong ngành gỗ Việt Nam, nổi bật với đặc tính cứng, nặng, độ bền cao và khả năng chống mối mọt hiệu quả. Với thớ gỗ đẹp, màu sắc sang trọng và giá trị sử dụng kinh tế vượt trội, gỗ nhóm 2 trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng, nội thất và đồ gỗ cao cấp. Bài viết dưới đây, ADX Plywood sẽ mang đến cái nhìn toàn diện về gỗ nhóm 2, danh sách các loại gỗ được phép và cấm khai thác, cùng những ưu điểm và ứng dụng thực tế trong đời sống.
Nội dung chính
Tổng quan về gỗ nhóm 2
Trong hệ thống phân loại gỗ của Việt Nam, gỗ nhóm 2 luôn chiếm một vị trí đặc biệt, nhóm gỗ này có chất lượng tốt, độ bền cao, thường được ứng dụng trong cả xây dựng và nội thất. Bên cạnh giá trị sử dụng, một số loại gỗ nhóm 2 còn được xếp vào diện cần bảo tồn do nguy cơ khai thác quá mức.
Gỗ nhóm 2 là gì?
Gỗ nhóm 2 là loại gỗ tự nhiên nổi bật với tỷ trọng lớn (0,8 – 0,95 ở độ ẩm 15%), độ cứng chắc và khả năng chịu lực vượt trội. Kết cấu gỗ dày đặc hạn chế cong vênh, khó nứt gãy và chống mối mọt tốt, nhờ vậy các sản phẩm làm từ nhóm gỗ này thường có tuổi thọ rất cao.
Ngoài độ bền, gỗ nhóm 2 còn sở hữu vân gỗ sắc nét, màu sắc sang trọng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và mang lại giá trị kinh tế đáng kể. Các loại tiêu biểu gồm: Đinh, Lim, Sến, Táu, thường được sử dụng trong sàn gỗ, cầu thang, bàn ghế, cửa ra vào, cũng như các công trình kiến trúc truyền thống như đình, chùa, nhà cổ, những cấu trúc yêu cầu độ bền cao.
Phân biệt gỗ nhóm 2 với các nhóm gỗ khác
Bảng so sánh gỗ nhóm 1 – nhóm 2 – nhóm 3 & 4
Tiêu chí | Nhóm 1 (quý hiếm) | Nhóm 2 (bền chắc, phổ biến) | Nhóm 3 – 4 (trung bình, thấp hơn) |
Gỗ tiêu biểu | Trắc, Giáng hương, Pơ mu, Sưa, Gụ, Cẩm lai | Đinh, Lim, Sến, Táu, Căm xe, Nghiến | Xoan, Chò chỉ, Dẻ, Sấu… |
Tỷ trọng & độ cứng | Rất nặng, mật độ cao, cứng, tỷ trọng lớn | Nặng, cứng, tỷ trọng 0,8 – 0,95 (ở 15% độ ẩm) | Nhẹ đến trung bình (≈0,65–0,80), mềm hơn |
Độ bền & kháng mối mọt | Rất bền, kháng mối mọt, tuổi thọ cao | Bền chắc, ít cong vênh, kháng mối mọt tốt | Bền kém hơn, dễ gia công nhưng chống mối mọt kém hơn |
Giá trị & kinh tế | Rất cao, hiếm, đa số hạn chế hoặc cấm khai thác | Giá hợp lý hơn, vẫn có loại bị hạn chế (nhóm 2A) | Giá thấp, phổ biến, dễ khai thác |
Ứng dụng chính | Đồ mỹ nghệ, nội thất cao cấp, sưu tầm | Sàn, cầu thang, cửa, bàn ghế, kết cấu chịu lực, công trình lâu bền | Nội thất thông dụng, sản phẩm số lượng lớn, yêu cầu nhẹ và dễ gia công |
Gỗ nhóm 1 quý hiếm, giá trị rất cao và đa số bị hạn chế khai thác. Trong khi gỗ nhóm 3 – 4 thì nhẹ, dễ gia công nhưng độ bền và khả năng chống mối mọt kém hơn.
Danh sách các loại gỗ nhóm 2
Để xác định chính xác gỗ nhóm 2 gồm những loại nào, cần căn cứ vào các tài liệu chính thống. Danh sách này đã được quy định chi tiết theo Quyết định số 2198 – CNR của Bộ Lâm nghiệp (nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) ban hành ngày 26/11/1977, và sau đó được hệ thống hóa trong “Bảng phân loại tạm thời các loại gỗ sử dụng thống nhất trong cả nước”. Đây là cơ sở pháp lý và chuyên môn quan trọng để đánh giá giá trị, độ cứng và độ bền của từng loại gỗ.
Trong bối cảnh bảo tồn rừng hiện nay, danh sách các loại gỗ nhóm 2 được chia thành hai nhóm rõ ràng: nhóm được phép khai thác (có kiểm soát) và nhóm thuộc diện cấm khai thác hoặc hạn chế nghiêm ngặt (nhóm 2A).
Các loại gỗ nhóm 2 được phép khai thác
STT | Tên gỗ nhóm 2 |
1 | Đinh |
2 | Lim |
3 | Sến |
4 | Táu |
5 | Sao xanh |
6 | Kiền kiền |
7 | Xoan đào |
8 | Thành ngạnh |
9 | Trắc thối |
Các loại gỗ nhóm 2 cấm khai thác (nhóm 2A)
STT | Tên gỗ nhóm 2A (cấm khai thác) |
1 | Lim xanh |
2 | Nghiến |
3 | Sến mật |
4 | Căm xe |
5 | Gụ lau |
6 | Da đá |
7 | Sến cát |
8 | Chò xanh |
9 | Trai lý |
Đặc tính và ưu điểm nổi bật của gỗ nhóm 2
Giá trị cốt lõi của nhóm gỗ hai đến từ các đặc tính vật lý nổi bật, giúp nhóm gỗ này được ưa chuộng và là sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và nội thất.
Tỷ trọng cao
Gỗ nhóm 2 có mật độ tế bào gỗ cực cao. Điều này không chỉ khiến gỗ nặng hơn mà còn tạo nên một cấu trúc chặt chẽ, ít lỗ rỗng. Tỷ trọng lớn giúp gỗ chịu được lực nén, lực uốn và va đập mạnh mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
Độ cứng tốt
Theo thang Janka (đo độ cứng của gỗ), gỗ nhóm 2 đạt điểm số ấn tượng, vượt xa các loại gỗ mềm hơn (Nhóm 5-8) và thậm chí là nhiều loại gỗ cứng Nhóm 3, 4. Độ cứng cao giúp bề mặt sàn gỗ, đồ nội thất làm từ gỗ nhóm 2 (như cây gỗ căm xe, Gỗ Lim) chống chịu mài mòn, trầy xước rất tốt, lý tưởng cho các khu vực có mật độ đi lại cao.
Độ bền vượt trội
Nhờ cấu trúc đặc và tỷ trọng lớn, gỗ nhóm 2 hấp thụ nước rất chậm, giảm thiểu tối đa hiện tượng co ngót, trương nở, cong vênh do thay đổi độ ẩm. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoại thất hoặc những nơi có khí hậu khắc nghiệt, đảm bảo độ bền hàng trăm năm.
Khả năng chống mối mọt
Trong lõi gỗ nhóm 2 chứa các hợp chất tự nhiên (nhựa, tannin…) có vị đắng hoặc độc đối với côn trùng, nấm mốc. Khả năng chống mối mọt tự nhiên này là vô giá, giúp sản phẩm không cần phải tẩm hóa chất phức tạp.
Ứng dụng phổ biến của gỗ nhóm 2
Với những đặc tính và ưu điểm nổi bật được nêu ở trên, gỗ nhóm II được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng như sau:
- Xây dựng: Dùng làm cột, kèo, xà, sàn, cầu thang trong nhà ở và công trình truyền thống.
- Nội thất cao cấp: Phổ biến ở cửa, bàn ghế, giường tủ, tủ bếp, kệ tivi, ốp tường – trần.
- Mỹ nghệ & phong thủy: Chế tác tượng, đồ thờ, thủ công, vòng tay, vật phẩm phong thủy.
- Ứng dụng đặc thù: Một số loại như Sến, Táu dùng đóng tàu, cầu cảng; vài loại khác tận dụng làm dụng cụ thể thao (ván trượt, gậy bóng chày, cung tên).
Trước đây, gỗ tự nhiên gần như là lựa chọn ưu tiên cho các công trình và sản phẩm nội thất cao cấp. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức đã khiến nguồn gỗ ngày càng cạn kiệt, đồng thời tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái rừng. Chính vì vậy, ngày càng nhiều doanh nghiệp và người tiêu dùng chuyển sang sử dụng ván ép công nghiệp. Vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm và tối ưu nguồn gỗ tự nhiên, mà còn mang lại sự ổn định, chi phí hợp lý và vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu về thẩm mỹ trong xây dựng và nội thất.
Xem thêm: 12 lý do nên chọn gỗ ván ép plywood.
Lời kết
Gỗ nhóm 2 không chỉ là một danh mục phân loại, mà là một chuẩn mực về chất lượng và độ bền trong ngành gỗ. Trên đây là tổng quan thông tin về gỗ nhóm 2, giải thích khái niệm và đặc điểm, so sánh với các nhóm gỗ khác, đồng thời liệt kê danh sách gỗ theo quy định.
Với vai trò là đơn vị sản xuất và cung cấp ván ép gỗ, ADX Plywood luôn chú trọng chia sẻ thông tin về các loại gỗ và vật liệu xây dựng giúp người đọc có thêm nguồn tham khảo trước khi đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình. Liên hệ cho chúng tôi nếu quý khách hàng cần biết thêm những thông tin khác về ngành gỗ.
Thông tin liên hệ:
Trụ sở: Sarimi B2-00.07, Khu đô thị Sala, P. An Lợi Đông, TP Thủ Đức, HCM
Nhà máy: KCN Bắc Đồng Hới, Xã Thuận Đức, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Hotline: 0937 09 88 99 | 0902 317 486
Email: info@adxplywood.com
Fanpage: https://www.facebook.com/adxplywood