Gỗ phủ phim – loại vật liệu phù hợp để sản xuất nội thất và công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm vượt trội và khả năng tái sử dụng cao, giúp các nhà thầu tối ưu được chi phí. Tuy nhiên, để đảm bảo chọn đúng gỗ dán phủ phim chất chọn còn phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Trong bài viết này, ADX Plywood sẽ giúp hiểu chi tiết về đặc điểm, phân loại, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của ván ép phủ phim.

Gỗ phủ phim là gì? Tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng thực tế

Gỗ phủ phim, còn gọi là ván ép phủ phim hoặc plywood phủ phim, là một loại vật liệu công nghiệp cao cấp được sản xuất từ quy trình ép nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) lại với nhau bằng keo chuyên dụng chịu nước (thường là keo phenolic). Sau đó, bề mặt ván được phủ thêm một lớp phim đã được xử lý chống thấm, chịu lực và chống trầy xước.

Gỗ phủ phim là gì? Tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng thực tế

Lớp phim này, thường có màu nâu hoặc đen, không chỉ tăng cường độ bền cơ học mà còn giúp bảo vệ ván khỏi tác động của nước, hóa chất nhẹ và điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Đặc điểm nổi bật của gỗ ván ép phủ phim

  • Khả năng chịu lực tốt: Được cấu tạo từ nhiều lớp veneer gỗ mỏng, liên kết với nhau bằng keo chịu nước chuyên dụng. Quy trình ép nóng dưới áp suất và nhiệt độ cao giúp các lớp gỗ gắn kết đồng nhất, tạo nên kết cấu vững chắc, ổn định, chịu lực cực tốt.
  • Khả năng chống nước, chống ẩm vượt trội: Lớp phim phủ bề mặt giúp ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước vào bên trong lõi gỗ, đồng thời tăng khả năng chống ẩm và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Bề mặt nhẵn mịn, độ hoàn thiện cao: lớp phim có độ bóng mịn, phẳng đều, không cần xử lý thêm sau khi sản xuất. Khi sử dụng gỗ phủ phim làm ván khuôn, bề mặt bê tông sau tháo khuôn sẽ rất mịn, đẹp, giảm thiểu chi phí trát vữa và hoàn thiện bề mặt.
  • Tuổi thọ lâu dài: So với các loại ván ép thông thường, ván phủ phim có khả năng tái sử dụng nhiều lần hơn trong thi công xây dựng, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.

Ứng dụng thực tế của gỗ phủ phim

Ứng dụng thực tế của gỗ phủ phim

Nhờ những đặc tính vượt trội về cơ học và khả năng chống chịu trong môi trường khắc nghiệt, gỗ ván ép phủ phim được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Xây dựng: Làm ván khuôn bê tông (cốp pha phủ phim), giúp định hình bê tông với bề mặt nhẵn đẹp, dễ tháo lắp, tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
  • Gia công nội thất công nghiệp: Sản xuất vách ngăn, sàn nhà kho, sàn nhà tạm, mặt bàn công nghiệp.
  • Ngành vận tải: Làm sàn xe tải, container nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và chống nước tốt.
  • Ứng dụng ngoài trời: Sử dụng cho các công trình tạm ngoài trời, bàn ghế công viên, nhà kho dã chiến.

Phân loại và kích thước gỗ phủ phim phổ biến hiện nay

Gỗ phủ phim được phân loại dựa theo cốt gỗ. Đối với những sản phẩm có lõi và kích thước khác nhau đều sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu lực và giá thành. Chính vì thế, việc nắm rõ các loại lõi và quy cách ván giúp cho doanh nghiệp và nhà thầu lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu thi công.

Phân loại và kích thước gỗ phủ phim phổ biến hiện nay

Các loại gỗ ván ép phủ phim theo nguyên liệu lõi

Hiện nay trên thị trường, gỗ dán phủ phim được sản xuất từ nhiều loại gỗ lõi khác nhau. Tùy theo nhu cầu sử dụng và ngân sách, người dùng có thể lựa chọn loại lõi phù hợp nhằm đảm bảo hiệu quả thi công và độ bền công trình.

  • Gỗ keo (Acacia Core): là dòng gỗ có đặc tính nhẹ, dẻo, dễ sản xuất và nguồn cung dồi dào. Ván ép phủ phim lõi keo thường có khối lượng nhẹ, dễ thi công, tuy nhiên độ cứng và khả năng chịu nước chỉ ở mức trung bình. Vì vậy, loại này thích hợp cho các công trình tạm thời, nhà xưởng đơn giản hoặc dự án có vòng đời ngắn, không yêu cầu tái sử dụng cốp pha nhiều lần.
  • Gỗ bạch đàn (Eucalyptus core): đây là loại gỗ có đặc tính cứng, chịu lực tốt và khả năng chống nước ổn định hơn gỗ keo. Các sản phẩm từ gỗ bạch đàn có khả năng bám keo và bám vít rất ổn định. Nhờ thế, loại lõi này thường được ứng dụng nhiều trong các công trình dân dụng và công nghiệp có yêu cầu tái sử dụng từ 8 – 12 lần như: sàn, cột, dầm bê tông lớn,…
  • Gỗ thông (Pine core): về cấu trúc, gỗ thông có vân gỗ đẹp, thân mềm, trọng lượng nhẹ và tính ổn định cao. Gỗ dán phủ phim lõi thông không cứng như gỗ bạch đàn nhưng gỗ thông có độ đàn hồi và độ bền phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ và độ bền tương đối. Thường được ứng dụng trong nội thất nhẹ, sàn xe tải, hoặc công trình cần vật liệu nhẹ, dễ lắp ráp.

Các loại gỗ ván ép phủ phim theo nguyên liệu lõi

Bên cạnh ba loại gỗ truyền thống ở trên, hiện nay đang loại lõi hỗn hợp (mix core) – đây là sự kết hợp giữa các cốt gỗ bạch đàn, thông, và keo theo tỉ lệ nhất định. Loại này giúp cân bằng giữa chất lượng và giá thành của tấm ván, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình có ngân sách hạn chế nhưng vẫn đảm bảo về sự ổn định.

Kích thước ván phủ phim tiêu chuẩn và biến thể theo yêu cầu

Gỗ dán phủ phim có nhiều quy cách về kích thước và độ dày, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể trong xây dựng, công nghiệp và nội thất. Dưới đây là các kích thước phổ biến nhất hiện nay:

Kích thước ván phủ phim theo tiêu chuẩn quốc tế:

Kích thước tiêu chuẩn quốc tế và cũng là phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam là 1220mm x 2440mm (tương đương 4ft x 8ft). Đây là kích thước được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, phù hợp với hệ thống cốp pha phổ thông, dễ vận chuyển và tính toán diện tích thi công.

|Tìm hiểu chi tiết về kích thước plywood phủ phim tại đây!

Độ dày tiêu chuẩn:

Các độ dày thông dụng nhất trên thị trường bao gồm:

Độ dày Ứng dụng phổ biến
12mm Làm vách ngăn, tấm lót trong nội thất, các công trình tạm thời
15mm Làm cốp pha, nội thất công nghiệp, mặt sàn
18mm Chuẩn cho cốp pha bê tông, thi công sàn, cột, dầm
21mm Công trình hạ tầng, cầu đường, sàn xe container cần chịu tải trọng lớn
25mm trở lên Các dự án đặc thù: công trình công nghiệp nặng, sàn thi công di động

Kích thước biến thể theo yêu cầu:

Ngoài kích thước tiêu chuẩn, nhiều nhà sản xuất có thể cung cấp ván phủ phim theo kích thước tùy chỉnh nhằm đáp ứng các công trình đặc thù.

Kích thước ván phủ phim tiêu chuẩn và biến thể theo yêu cầu

  • 1830mm x 915mm – Dùng cho khuôn đổ bê tông nhỏ, dễ xoay trở trong không gian hẹp.
  • 1500mm x 3000mm – Phù hợp công trình công nghiệp, khuôn đổ sàn rộng.
  • Độ dày đặc biệt: 25mm, 30mm, 35mm – Dùng trong thi công cầu cảng, hạ tầng giao thông cần ván siêu chịu lực.

Các loại ván này thường phải đặt hàng riêng theo khối lượng, và có yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt hơn về keo, lõi và lớp phim phủ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của gỗ phủ phim

Chất lượng của ván ép phủ phim phụ thuộc vào nhiều yếu tố trong cả quá trình sản xuất lẫn nguyên vật liệu cấu thành. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất quyết định đến độ bền, khả năng chịu nước và hiệu quả sử dụng của sản phẩm:

Lõi của ván gỗ:

Lõi ván là phần quyết định trực tiếp đến độ cứng, độ bền cơ học và độ ổn định hình dạng của tấm gỗ phủ phim. Các loại lõi phổ biến hiện nay gồm gỗ keo, bạch đàn, thông hoặc lõi hỗn hợp. Trong đó:

  • Lõi đồng đều, ít mắt chết, không rỗng sẽ giúp ván chịu lực tốt, hạn chế cong vênh hay nứt gãy khi thi công.
  • Lõi nhiều mắt, rỗng hoặc chắp vá dễ làm giảm khả năng chịu lực và độ bền khi gặp nước.

Keo dán:

Keo là yếu tố quan trọng giúp kết dính các lớp gỗ lại với nhau. Tùy vào các loại keo chuyên dụng khác nhau sẽ giúp cho sản phẩm có khả năng chống thấm, chống nước và chịu nhiệt.

Keo dán các lớp gỗ phủ phim

  • Keo Phenol-formaldehyde (Phenolic glue): có tính chịu nước tốt, bền dưới nhiệt, giúp cho tấm ván ép có thể tái sử dụng 8-12 lần.
  • Keo Urea-formaldehyde: có độ bền tương đối, dễ bong lớp khi tiếp xúc với nước lâu, thường chỉ dùng cho các loại ván ép chuyên dùng làm nội thất.
  • Keo Melamine: có tính chống ẩm trung bình, độ bền tương đối, phù hợp cho các công trình ngắn hạn hoặc yêu cầu phí phí thấp.

Lớp phủ phim:

Đây là lớp bề mặt tiếp xúc trực tiếp với môi trường, có vai trò chống thấm, chống trầy xước và tăng tính thẩm mỹ cho tấm ván. Hiện nay, trên thị trường có các loại lớp phủ phim như:

  • Phim nâu: Lớp phủ này có tính chống nước ổn định, giá thành hợp lý.
  • Phim đen: Chống tia UV tốt hơn, tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình thi công ngoài trời.
  • Phim nhập khẩu (Dynea – Phần Lan, Overlay – Đức): lớp phủ có độ bám cao, chống bong tróc, có khả năng tái sử dụng dụng lên đến 15 – 20 lần.

Yếu tố về lớp phủ phim

Kỹ thuật ép nóng và kiểm soát độ ẩm trong sản xuất:

Hai yếu tố kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuối cùng của gỗ phủ phim là quy trình ép nóng và kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu gỗ:

Giai đoạn ép nóng: giúp liên kết các lớp gỗ bằng keo chuyên dụng dưới nhiệt độ và áp suất cao. Thông thường, ván được ép ở mức nhiệt từ 120 đến 140°C, với áp suất từ 9 đến 12MPa trong thời gian khoảng 5–15 phút (tuy nhiên còn tùy thuộc vào độ dày của sản phẩm để quyết định chỉ số chính xác). Việc ép nóng đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo độ kết dính chắc chắn giữa các lớp gỗ, mà còn giúp bề mặt ván phẳng mịn, khó bong tróc trong điều kiện thi công ngoài trời.

Độ ẩm: nguyên liệu gỗ trước khi đưa vào sản xuất cần được kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt (thông thường từ 8-12%). Nếu độ ẩm quá thấp, sẽ khiến keo không thể bám dính chắc, gây bong tróc và phồng rộp, ngược lại độ ẩm cao sẽ dẫn đến nứt nẻ khi chịu nhiệt và lực nén.

Kỹ thuật ép nóng và kiểm soát độ ẩm trong sản xuất

Vì vậy, để đảm bảo sản phẩm đạt độ bền và ổn định lâu dài, nhà sản xuất phải đồng thời kiểm soát tốt cả nhiệt độ, áp suất ép nóng và độ ẩm nguyên liệu trước khi đưa vào dây chuyền sản xuất.

Lời kết

Nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng gỗ phủ phim là bước quan trọng giúp quý khách hàng chọn đúng vật liệu cho công trình. Một sản phẩm gỗ dán phủ phim đạt chuẩn không chỉ đảm bảo tiến độ thi công mà còn giúp tiết kiệm chi phí về lâu dài. Nếu Quý khách cần tư vấn hay cần tìm nhà cung cấp ván ép phủ phim uy tín, liên hệ ngay cho ADX Plywood để nhận báo giá chi tiết và tự vấn tận tình

Thông tin liên hệ

Trụ sở: Sarimi B2-00.07, Khu đô thị Sala, P. An Lợi Đông, TP Thủ Đức, HCM

Nhà máy: KCN Bắc Đồng Hới, Xã Thuận Đức, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Hotline: 0937 09 88 99 | 0902 317 486

Email: info@adxplywood.com

Fanpage: https://www.facebook.com/adxplywood