Gỗ công nghiệp không còn xa lạ với những ứng dụng đa dạng trong cuộc sống như nội thất, xây dựng, hàng hải,… Hiện nay trên thị trường có khá nhiều loại gỗ mang những ưu nhược điểm khác nhau. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, quý khách hàng nên cân nhắc một cách kỹ càng. Sau đây, ADX Plywood xin giới thiệu đến khách hàng một số tiêu chuẩn đánh giá gỗ ván ép công nghiệp.

Tổng hợp các loại gỗ ván ép công nghiệp phổ biến 

Từ xa xưa, gỗ luôn là một loại vật liệu được con người tin dùng với những ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên với nhu cầu ngày càng tăng cao, nguồn gỗ tự nhiên ngày càng trở nên khan hiếm. Do vậy, các sản phẩm gỗ ván ép công nghiệp dần được biết đến là lựa chọn thay thế trong các lĩnh vực đời sống. 

Ván dăm

ván dăm

Ván dăm có tên tiếng anh Particle Board, còn được gọi là ván gỗ Okal xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ 20 tận dụng những mảnh gỗ thừa, phế thải tạo thành. Loại ván này có cấu tạo từ các dăm gỗ, vụn gỗ kết hợp cùng một số chất phụ gia và keo chuyên dụng. Dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất cao, các thành phần này được ép chặt với nhau thành từng tấm với kích thước tiêu chuẩn. Nguyên liệu được sử dụng trong ván dăm có thể được tái chế từ những sản phẩm khác do vậy Okal có giá thành khá rẻ so với các loại gỗ công nghiệp khác. 

Ván ép MDF

Ván MDF

MDF – Medium Density Fibreboard là một loại gỗ công nghiệp cực kỳ phổ biến trên thị trường hiện nay. Khi nói tới gỗ ván ép công nghiệp, nhiều khách hàng sẽ lập tức nghĩ ngay tới ván ép MDF. Đây là một sản phẩm được tạo ra với cốt gỗ gồm bột gỗ, các chất phụ gia và keo chuyên dụng, được đưa vào ép dưới nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn. Loại ván này thường được phủ thêm các bề mặt mang tính thẩm mỹ cao như Veneer, Laminate, Melamine,… 

Ván HDF

Ván HDF

HDF – High Density Fiberboard hay còn được gọi là gỗ ván sợi mật độ cao. Tương tự như MDF, tuy nhiên loại ván này có mật độ gỗ cao hơn với khoảng  khoảng 80 – 85% bột sợi gỗ, kết hợp cùng một số chất phụ gia và keo chuyên dụng khác. HDF được đánh giá mang nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với MDF về khả năng chống nước, chịu lực. 

Ván gỗ Plywood

Ván gỗ Plywood

Gỗ Plywood được biết đến với nhiều tên gọi như gỗ ép, gỗ dán,… có kết cấu đặc biệt gồm nhiều lớp ván lạng mỏng xếp chồng lên nhau theo các hướng vân gỗ. Bề mặt của loại gỗ này được phủ bởi các loại giấy nhân tạo như Melamine, Film hay lớp Veneer gỗ tự nhiên,… 

Đánh giá chất lượng ván công nghiệp 

Để giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc đánh giá và so sánh các loại gỗ ván ép công nghiệp, ADX Plywood xin giới thiệu một số tiêu chuẩn sau: 

Độ trương nở, chịu đun sôi

Độ trương nở, chịu đun sôi

Độ trương nở là một tiêu chuẩn quan trọng được đặt lên hàng đầu nhằm đánh giá mức độ chịu nước chịu ẩm của các loại ván gỗ công nghiệp. Độ trương nở của mỗi loại ván sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như loại gỗ nguyên liệu, kết cấu ván, tỷ lệ thành phần, tỷ trọng ván, mật độ chất kết dính, quy trình thực hiện,… Độ trương nở càng thấp thì tấm ván có độ bền càng cao. 

Tương tự, mức độ chịu đun sôi cũng để đánh giá độ chịu nước, giữ được kết cấu của các tấm ván trong thời gian nhất định thường là 24 giờ, 36 giờ, 48 giờ và 72 giờ. Các tấm ván tốt, bền chắc khi được đun sôi trong thời gian dài vẫn giữ được kết cấu ổn định, mà không bong tróc hay tách lớp.

Độ ẩm ván

Độ ẩm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc của ván gỗ trong quá trình sử dụng. Ở các loại ván công nghiệp, độ ẩm lý tưởng thường dao động từ 8% – 14%. Trong quá trình sản xuất, các loại gỗ được đưa vào xử lý, sấy khô và giữ ở độ ẩm nhất định tùy theo từng mục đích sử dụng. Những tấm ván có độ ẩm đảm bảo sẽ hạn chế được các tác nhân mối mọt, phồng rộp làm ảnh hưởng đến sản phẩm.

Độ đàn hồi

Độ đàn hồi là khả năng chống chịu biến dạng của ván gỗ ép khi có lực tác động lên. Khi lựa chọn ván gỗ công nghiệp, Quý Khách hàng nên lựa chọn các loại gỗ có chỉ số đàn hồi cao để tránh tình trạng các sản phẩm bị cong vênh.

Độ uốn cong

Các sản phẩm gỗ ván ép công nghiệp có khả năng uốn cong, tạo ra các sản phẩm nội thất có đường cong bắt mắt, làm giảm đi sự thô cứng vốn có của các vật liệu gỗ. Trong các loại gỗ công nghiệp, Plywood là loại có khả năng uốn cong tuyệt vời, có thể linh hoạt dựa trên nhu cầu thẩm mỹ của Khách hàng.

Độ uốn cong plywood

Độ bám đinh

Thông thường, các loại ván gỗ công nghiệp khi thi công cưa cắt hay bắn vít dễ bị vỡ cấu trúc. Tuy nhiên, gỗ Plywood với kết cấu từ nhiều lớp gỗ lạng xếp chồng lên nhau giúp cho tấm ván bám vít chắc chắn ngang với các loại gỗ thịt. Theo kết quả kiểm định các sản phẩm ván gỗ tại ADX Plywood, độ bám dính đinh vít bề mặt của ván ~1.96 kN và độ bám cạnh ~1.66 kN. Do vậy, loại gỗ này được ưa chuộng sử dụng nhờ khả năng bám đinh vít tốt, dễ dàng cho việc thi công.

Tỷ trọng ván

Tỷ trọng ván thể hiện khả năng chịu lực và ngăn chặn các tác nhân ẩm mốc làm ảnh hưởng đến ván gỗ. Các sản phẩm ván gỗ có tỷ trọng càng cao, mật độ gỗ càng lớn thì ván gỗ càng bền chắc. 

Gỗ ép Plywood tại ADX có gì nổi bật?

ADX Plywood hiện đang cung cấp chính 3 dòng sản phẩm gỗ ép cao cấp: ván Melamine, ván Veneerván Film. Các loại gỗ này đều được khách hàng đánh giá cao về độ bền, độ chịu lực, chịu nhiệt, tính thẩm mỹ và là giải pháp hoàn hảo thay thế cho gỗ tự nhiên. 

Quy trình sản xuất tiêu chuẩn

Quy trình sản xuất tiêu chuẩn

Hiện tại, ADX đã có nhà máy sản xuất riêng tại khu công nghiệp Bắc Đồng Hới, Quảng Bình. Quy trình sản xuất tiêu chuẩn được kiểm soát nghiêm ngặt giúp cho các tấm ván thành phẩm đạt tiêu chuẩn tốt nhất khi đưa đến tay khách hàng. 

Bước 1: Chuẩn bị gỗ tròn (dự trữ tối thiểu 20 ngày sản xuất) 

Bước 2: Bóc/lạng Veneer cốt 

Bước 3: Phân loại và sấy

Bước 4: Lăn keo 

Bước 5: Xếp lớp 

Bước 6: Ép nguội cốt gỗ

Bước 7: Ép nóng cốt gỗ

Bước 8: Sửa/Bả bề mặt 

Bước 9: Chà nhám cắt sơ bộ cốt 

Bước 10: Lăn keo và dán bề mặt Veneer/Melamine/Film

Bước 11: Ép nguội bề mặt 

Bước 12: Ép nóng bề mặt 

Bước 13: Chà nhám tinh 

Bước 14: Cắt tinh 

Bước 15: Hoàn thiện thành phẩm

Đầy đủ chứng chỉ xuất khẩu

Đối với các sản phẩm gỗ ván ép công nghiệp, để đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đưa đến cho khách hàng, một số chứng chỉ được sử dụng. Plywood tại ADX hiện tuân thủ một số chứng chỉ xuất khẩu, đáp ứng được cho cả khách hàng trong và ngoài nước. 

Chứng chỉ FSC

Chứng chỉ FSC tại ADX

FSC – Forest Stewardship Council là một tổ chức có ảnh hưởng đến việc bảo vệ rừng và môi trường. Theo đó, chứng chỉ FSC được áp dụng trong các nhà máy sản xuất có nguồn nguyên liệu từ rừng, khuyến khích việc quản lý khai thác và chế biến đảm bảo các tiêu chí bảo vệ rừng và hệ sinh thái tự nhiên, mang lại lợi ích kinh tế cho xã hội. 

Chứng chỉ CARB P2

Formaldehyde là một loại chất bắt buộc có trong thành phần keo sản xuất các loại gỗ công nghiệp. Khi tiếp xúc phải nồng độ cao trong thời gian dài, con người có thể gặp phải những vấn đề ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.

Chứng chỉ CARB P2

CARB P2 (California Air Resources Board) – chứng chỉ liên quan đến việc kiểm soát lượng khí thải Formaldehyde độc hại ra môi trường trong quá trình sản xuất gỗ công nghiệp. Chứng chỉ này thường được áp dụng tại một số nước như Mỹ, Canada và ở châu Âu. ADX Plywood đã nhận được chứng chỉ CARB P2 với nồng độ phát thải Formaldehyde <0.05mm, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng. 

Chứng chỉ E0 

Tương tự như CARB, chỉ số E (E0, E1, E2,…) được sử dụng đo lường nồng độ phát thải Formaldehyde, chỉ số E càng thấp, mức độ an toàn với sức khỏe càng cao. Chứng chỉ này được sử dụng ở các Quốc gia như Nhật Bản, Úc, New Zealand, Hàn Quốc, Tây Á,… Hiện tại, các sản phẩm ván ép cao cấp của ADX Plywood đều đạt tiêu chuẩn E0 (<0.07ppm), không màu, không mùi. Do vậy quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sử dụng các sản phẩm của chúng tôi. 

Thông số kỹ thuật gỗ ván ép công nghiệp 

Thông số kỹ thuật gỗ ván ép công nghiệp plywood

Dưới đây là thông số kỹ thuật của các loại gỗ ép tại ADX Plywood, mời quý khách hàng cùng tham khảo:

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
Cốt gỗ Tràm, bạch đàn, mỡ, keo, tạp,…
Bề mặt Melamine, Veneer, Film Faced Plywood
Yêu cầu Nguyên liệu được xử lý sấy nhiệt 100%
Quy cách thành phẩm 1220mm x 2440mm
Keo đạt chuẩn E0
Dung sai quy cách +/- 2mm
Dung sai chiều dày +/- 0.5mm
Độ ẩm của ván 12 +/- 2%
Độ dày 5.2mm – 25mm
Tỷ trọng 550 – 700kg/m3

Lời kết

Từ những thông tin trên về một số tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ ván ép công nghiệp, hy vọng quý khách hàng có thể dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại ván phù hợp. ADX Plywood hiện đang cung cấp các sản phẩm gỗ plywood cao cấp. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc gì, vui lòng để lại thông tin hoặc liên hệ với chúng tôi để thuận tiện trong việc hỗ trợ tư vấn!

Thông tin liên hệ

Trụ sở: Sarimi B2-00.08, Khu đô thị Sala, P.An Lợi Đông, TP Thủ Đức, TPHCM

Hotline: 0937 09 88 99 | 0902 317 486

Email: Info@adxplywood.com

Fanpage: https://www.facebook.com/adxplywood