Gỗ xẻ là một loại nguyên vật liệu quan trọng trong lĩnh vực sản xuất và được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau. Với đặc điểm nổi bật như dễ cưa cắt, lắp ghép giúp rút ngắn thời gian sản xuất mà vật liệu này mang lại những ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và làm đồ nội thất. Trong bài viết hôm nay, ADX Plywood sẽ cung cấp thông tin về loại gỗ này và cập nhật bảng giá gỗ xẻ mới nhất hiện nay!
Nội dung chính
Định nghĩa gỗ xẻ và tên gọi thông dụng
Gỗ xẻ là một tên gọi nhằm chỉ loại gỗ tròn đã được cưa cắt và xẻ thành nhiều hình dạng, kích thước khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Theo Tiêu chuẩn Quốc gia, các loại gỗ xẻ (sawn timber) được định nghĩa và gọi tên dựa trên các tiêu chí như vị trí xẻ trên mặt cắt ngang của gỗ tròn, kích thước và hình dạng:
- Gỗ xẻ: Là sản phẩm gỗ đã trải qua quá trình gia công cưa xẻ để hoàn thiện
- Ván: Loại gỗ có ít nhất hai bề mặt song song với nhau, chiều rộng của mặt xẻ thông thường sẽ bằng hoặc gấp ba lần chiều dày
- Hộp: Tương tự ván, hộp có ít nhất hai bề mặt song song với nhau. Tuy nhiên chiều rộng mặt xẻ sẽ nhỏ hơn chiều dày ba lần
- Gỗ bổ đôi: Sản phẩm có một mặt xẻ cắt ngang tâm của ruột gỗ, mặt còn lại là bộ phận của bề mặt gỗ
- Gỗ bổ tư: Có hai mặt xẻ cắt ngang tâm của ruột gỗ. Hai mặt xẻ này vuông góc với nhau, mặt còn lại là bộ phận của bề mặt gỗ
- Bìa bắp: Trong quá trình xẻ chính còn thừa phần gỗ không xẻ được nữa gọi là bìa bắp. Một hình giới hạn bởi mặt xẻ và bộ phận của bề mặt gỗ tròn làm mặt cắt ngang
- Thanh phe: Trong quá trình xẻ phụ còn dư lại phần gỗ không xẻ được nữa, phần này gọi là thanh phe. Mặt cắt ngang là một hình giới hạn bởi hai bề mặt xẻ vuông góc với nhau và bộ phận của bề mặt gỗ tròn.
Các loại gỗ xẻ phổ biến hiện nay
Hiện nay trên thị trường sản xuất tại Việt Nam, các sản phẩm phôi gỗ rất đa dạng và phong phú về chất liệu gỗ. Trong đó, những loại gỗ được sử dụng phổ biến là gỗ thông, gỗ bạch đàn và gỗ cao su. Sự đa dạng này đem đến những ưu nhược điểm riêng cho sản phẩm xẻ, đồng thời tạo nên những vẻ đẹp khác nhau để ứng dụng vào sản xuất đồ nội thất và gia dụng.
Gỗ xẻ Óc Chó
Gỗ xẻ Óc Chó (Walnut) mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và vẻ đẹp tự nhiên. Với khối lượng trung bình khoảng 609kg/m³ và độ cứng 4492N, gỗ có phần nhẹ nhàng hơn so với các loại gỗ cứng khác. Dác gỗ có màu trắng ngà dịu nhẹ, trong khi phần lõi mang sắc nâu socola hoặc nâu nhạt, đôi lúc điểm thêm ánh tím đỏ cùng các vân gỗ đậm nét, tạo nên sự độc đáo. Thông qua quá trình xử lý hơi nước, màu sắc của gỗ càng trở nên đồng nhất và ấn tượng hơn.
Vân gỗ Óc Chó thường thẳng, nhưng không kém phần quyến rũ khi xuất hiện những đường cong mềm mại hoặc xoáy tròn, đem lại vẻ đẹp đầy sáng tạo và nghệ thuật. Dù độ bền không vượt trội, loại gỗ này vẫn có khả năng chịu lực vừa đủ, dễ dàng uốn cong bằng hơi nước và gia công tỉ mỉ. Đặc biệt, khi hoàn thiện bằng cách đánh bóng, gỗ Óc Chó không chỉ giữ nguyên sắc thái tự nhiên mà còn làm nổi bật vẻ sang trọng vốn có.
Gỗ xẻ Tần Bì
Gỗ xẻ Tần Bì (Ash) là biểu tượng của sự bền bỉ và linh hoạt trong ngành gỗ. Với khối lượng trung bình khoảng 673kg/m³ và độ cứng lên đến 5871N, loại gỗ này tuy nhẹ hơn Sồi nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn vượt trội. Phần dác gỗ sáng màu, gần như trắng tinh khôi, trong khi lõi gỗ có màu nâu xám hoặc nâu đậm, mang lại sự tương phản hài hòa và thanh lịch.
Vân gỗ Tần Bì rõ nét, các đường vân lớn và đồng đều tạo nên vẻ đẹp khỏe khoắn, hiện đại. Gỗ có khả năng chịu lực tốt, dễ dàng tạo hình bằng phương pháp uốn cong hơi nước và chịu va đập mạnh. Với đặc tính ít co ngót, gỗ Tần Bì giảm thiểu nguy cơ cong vênh trong quá trình sử dụng, đồng thời dễ dàng hoàn thiện với lớp sơn hoặc đánh bóng để phù hợp với mọi không gian nội thất.
Gỗ xẻ Thông
Gỗ xẻ Thông là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích vẻ đẹp tự nhiên và nhẹ nhàng. Loại gỗ này có khối lượng trung bình từ 400-500kg/m³, giúp việc vận chuyển và gia công trở nên dễ dàng. Dác gỗ thường có màu trắng kem hoặc vàng sáng, hòa quyện với phần lõi gỗ vàng nâu hoặc nâu đỏ, mang lại cảm giác ấm áp và gần gũi. Những mắt gỗ đặc trưng của gỗ thông chính là điểm nhấn tạo nên nét mộc mạc độc đáo.
Vân gỗ thông thường đơn giản và thẳng, nhưng đôi khi có những đường nét nhẹ nhàng, mềm mại. Dù không phải là loại gỗ cứng, gỗ thông vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vừa phải và rất dễ gia công. Khi được sơn phủ hoặc đánh bóng, gỗ thông mang lại vẻ đẹp tự nhiên nhưng không kém phần hiện đại, phù hợp cho cả đồ nội thất lẫn trang trí kiến trúc.
Gỗ xẻ Bạch Đàn
Gỗ bạch đàn xẻ là biểu tượng của sự bền vững và sức mạnh trong tự nhiên. Với khối lượng trung bình 650-750kg/m³, loại gỗ này thuộc nhóm gỗ cứng với độ bền cao. Dác gỗ có màu trắng ngà sáng, trong khi tâm gỗ mang sắc thái từ nâu đỏ đến nâu đậm, đôi khi điểm thêm những đường vân đậm sắc sảo, tạo nên vẻ đẹp ấn tượng.
Vân gỗ bạch đàn thường thẳng và đồng đều, nhưng đôi khi lại xuất hiện những đường nét nhẹ nhàng, mang lại sự cân bằng giữa sức mạnh và sự tinh tế. Gỗ có khả năng chịu lực nén và uốn xoắn tốt, rất phù hợp với các ứng dụng cần độ bền cao. Bề mặt gỗ sau khi hoàn thiện trở nên sáng bóng và bền bỉ hơn, giúp sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài.
Gỗ xẻ Cao Su
Gỗ cao su xẻ mang trong mình sự kết hợp giữa tính kinh tế và vẻ đẹp tự nhiên. Với khối lượng trung bình khoảng 560-650kg/m³, loại gỗ này được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt trong sử dụng. Dác gỗ và tâm gỗ không có sự khác biệt quá lớn, chủ yếu là màu trắng ngà đến vàng nhạt, tạo nên cảm giác nhẹ nhàng và tươi sáng.
Vân gỗ cao su tuy không phức tạp nhưng lại đều đặn và tinh tế, thích hợp cho các thiết kế mang phong cách hiện đại. Gỗ có khả năng chịu lực vừa phải, dễ uốn cong khi xử lý hơi nước và rất dễ gia công. Đặc biệt, gỗ cao su dễ bám keo, đinh và vít, đảm bảo độ bền khi sản xuất nội thất. Khi được sơn hoặc đánh bóng, gỗ không chỉ bền hơn mà còn tôn lên nét đẹp tự nhiên, làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
Các phương pháp xẻ gỗ phổ biến
Xẻ xuyên tâm – Quarter Sawing
Thông qua phần tâm khúc gỗ, dựa theo hướng đường kính hoặc bán kính của mặt đầu khúc gỗ để xẻ thành sản phẩm. Phương pháp xẻ này tạo nên đường thớ gỗ hoàn chỉnh, đồng thời tận dụng được tối đa các giá trị của gỗ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Xẻ song song – Plain Sawing
Xẻ song song hay xẻ phẳng (flat sawn) là phương pháp xẻ gỗ được sử dụng phổ biến và rộng rãi. Vết xẻ đầu tiên được thực hiện trên đường tiếp tuyến với chu vi của khúc gỗ, mỗi lần cắt bổ sung sau sẽ được cắt song song với vết xẻ trước đó.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Xẻ hỗn hợp – Rift Sawing
Phương pháp xẻ hỗn hợp có kỹ thuật cưa tương tự với phương pháp xẻ xuyên tâm, tạo ra những ưu nhược điểm tương đối giống nhau. Trong quá trình xẻ hỗn hợp, khúc gỗ cắt sau sẽ được xoay vuông góc với khúc gỗ cắt trước để tránh không làm lộ tia tủy của gỗ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Phân loại gỗ xẻ sấy
Gỗ chưa qua xử lý
Gỗ chưa qua xử lý sẽ được phân loại dựa trên độ ẩm. Thông thường, độ ẩm đạt từ 25% sẽ được phân loại là gỗ chưa qua gia công xử lý. Tuy nhiên, ở một số nơi sẽ có quy định độ ẩm dưới 15% sẽ được tính là gỗ xẻ sấy.
Gỗ đã qua xử lý
Gỗ trải qua công đoạn sấy để đảm bảo độ ẩm dao động từ 10-15%. Trong quá trình xử lý, nhà sản xuất có thể thêm các loại phụ gia để hỗ trợ quá trình rút ẩm, đảm bảo tính đồng đều cho sản phẩm gỗ xẻ sấy.
Kích thước & Bảng giá tham khảo
Kích thước
Gỗ xẻ được cắt theo những tiêu chuẩn về chiều rộng và chiều sâu, thường được quy định theo milimet hoặc inch. Ở các thị trường như Hoa Kỳ và Canada, kích thước sẽ được quy định theo đơn vị feet (tính trên chiều dài) và inch (tính trên chiều rộng).
Các kích thước phổ biến của gỗ xẻ bao gồm 2×4, 2×6 và 4×4. Thị trường Úc, New Zealand và Anh sử dụng gỗ xẻ theo kích thước 4×2, là biến thể của 2×4.
Tiêu chuẩn gỗ xẻ
Trên thị trường gỗ xẻ hiện nay, chất lượng gỗ được phân loại theo nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm kinh doanh của từng khu vực và đặc thù của từng loại gỗ. Tuy nhiên, hệ thống phân loại chất lượng gỗ theo tiêu chuẩn NHLA (National Hardwood Lumber Association) được coi là chuẩn mực phổ biến nhất, đặc biệt đối với gỗ xuất xứ từ Mỹ.
Tiêu chuẩn chất lượng NHLA đối với gỗ xẻ là gì?
Tiêu chuẩn này dựa trên nguyên tắc phân hạng gỗ thông qua tỷ lệ gỗ sạch trên mỗi thanh gỗ. Phân hạng của thanh gỗ được xác định dựa trên tổng diện tích các đoạn gỗ không có khiếm khuyết so với diện tích toàn bộ thanh gỗ. Những khiếm khuyết như mắt gỗ, nứt tét, mốc, mục, lỗ sâu mọt hay đường tim ruột sẽ bị loại bỏ trong quá trình đánh giá, đảm bảo gỗ đạt tiêu chuẩn cao nhất về mặt thẩm mỹ và chất lượng.
Hệ thống này không chỉ mang tính khoa học mà còn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, giúp người tiêu dùng dễ dàng đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Hạng |
Ký hiệu | Chiều rộng
tối thiểu (inch) |
Chiều dài
tối thiểu (Feet) |
Diện tích gỗ sạch tối thiểu | |
Kích thước |
Tỷ lệ |
||||
First & Second | FAS | 6” | 8’ | 4”x 5’ hoặc 3”x 7’ | 83-1/3% |
FAS one face | F1F | 6” | 8’ | 4”x 5’ hoặc 3”x 7’ | 83-1/3% |
Select | SEL | 4” | 6’ | 4”x 5’ hoặc 3”x 7’ | 83-1/3% |
No.1 Common | 1C | 3” | 4’ | 4”x 2’ hoặc 3”x 3’ | 66-2/3% |
No.2 Common | 2C | 3” | 4’ | 3”x 2’ | 50% |
No.3 Common | 3C | 3” | 4’ | 3”x 2’ | 33-1/3% |
Bảng giá gỗ xẻ tham khảo
Loại gỗ | Giá tham khảo
(VNĐ/m3) |
Gỗ Cao Su xẻ | 4.800.000 – 6.500.000 |
Gỗ Bạch Đàn xẻ | 3.500.000 – 6.000.000 |
Gỗ Thông xẻ | 6.000.000 – 8.000.000 |
Gỗ Tần Bì xẻ | 8.000.000 – 15.000.000 |
Gỗ Sồi xẻ | 22.000.000 – 24.000.000 |
Gỗ Óc Chó xẻ | 26.000.000 – 45.000.000 |
Các mức giá này chỉ mang tính tham khảo được tổng hợp từ một số đơn vị phổ biến tại Việt Nam. Bên cạnh đó, các yếu tố như chi phí vận chuyển, tỷ giá ngoại tệ và mùa vụ cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả. Để có thông tin chính xác, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với ADX Plywood để được hỗ trợ lên báo giá chi tiết nhất.
Ưu điểm & Ứng dụng
Gỗ xẻ, đặc biệt là gỗ thông xẻ mang những ưu điểm nổi bật và đem đến những ứng dụng quan trọng vào đời sống.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, dễ dàng trong việc cưa cắt và lắp ghép
- Trọng lượng nhẹ, di chuyển dễ dàng
- Gỗ thông xẻ có độ bám đinh vít cao, chịu máy tốt
- Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ và sản xuất nội thất nhà ở
- Tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu nhiệt tốt.
Ứng dụng:
- Sử dụng trong các công trình xây dựng để làm các khung xà, ván sàn,…
- Làm đồ nội thất, vật dụng nhà ở như tủ quần áo, bàn ghế, khung giường,…
- Làm đồ thủ công, đồ chơi, đồ trang trí trong nhà
- Sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học như than và củi.
Lời kết
Gỗ xẻ đem đến những ứng dụng hữu ích không chỉ trong lĩnh vực sản xuất, xây dựng mà còn có những đóng góp quan trọng trong đời sống. Trong bài viết trên đây, ADX Plywood đã cung cấp đến quý khách hàng các thông tin cần biết và bảng giá gỗ xẻ sấy mới nhất, giúp quý khách hàng đưa ra những lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân. Mọi thắc mắc liên quan về sản phẩm, xin mời quý khách liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới!
Thông tin liên hệ
Trụ sở: Sarimi B2-00.08, Khu đô thị Sala, P. An Lợi Đông, TP Thủ Đức, HCM
Nhà máy: KCN Bắc Đồng Hới, Xã Thuận Đức, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Hotline: 0937 09 88 99 | 0902 317 486
Email: info@adxplywood.com
Fanpage: https://www.facebook.com/adxplywood