Nếu quý khách hàng đang cần tìm hiểu về những thuật ngữ chuyên ngành gỗ công nghiệp để trau dồi vốn từ vựng để nâng cao hiệu quả kinh doanh với nhiều quốc gia trên thế giới, vậy thì đừng bỏ lỡ bài viết bổ ích ngày hôm nay của ADX Plywood. Trong đó chúng tôi sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ thường gặp, giúp quý khách hàng nắm rõ các khái niệm cũng như tên gọi của từng loại gỗ. Điều này không chỉ hỗ trợ trong việc thương thảo hợp đồng mà còn giúp nâng cao uy tín và chuyên nghiệp của quý khách hàng trong mắt đối tác quốc tế.
Nội dung chính
Các loại gỗ công nghiệp bằng tiếng Anh
Thị trường gỗ Việt Nam hiện nay đã có thể tự gây trồng nhiều giống cây từ gỗ thường đến gỗ quý, tuy nhiên vẫn còn nhập khẩu các loại gỗ khác từ nhiều quốc gia trên thế giới. Do vậy, không thể bỏ qua sự quan tâm đến tên của các cây gỗ. Dưới đây, ADX Furni sẽ liệt kê những cái tên cơ bản để quý vị tham khảo:
Tên cây gỗ tiếng Việt | Tên cây gỗ tiếng Anh |
Cây gỗ Trầm hương | Basswood |
Cây gỗ óc chó | Walnut |
Cây gỗ lim | Ironwood (Tali) |
Cây gỗ sồi | Solid Oak, White Oak, Red Oak |
Cây gỗ tràm | Acacia |
Cây gỗ mun | Ebony |
Cây gỗ cẩm lai | Rosewood |
Cây gỗ tần bì | Ash |
Cây gỗ xoan đào | Sapele |
Cây gỗ thông | Pine wood |
Cây gỗ trắc | Dalbergia cochinchinensis |
Cây gỗ anh đào | Cherry |
Cây gỗ Huỳnh | Terminalia/ Myrobalan |
Cây gỗ Bạch dương | Poplar |
Cây gỗ Hoàng Đàn | Cypress |
Cây gỗ thông nhựa | Autralian Pine |
Cây gỗ xà cừ | Faux Acajen |
Tìm hiểu thêm tên gọi tiếng Anh các loại gỗ quý Việt Nam tại đây!
Việc hiểu được những thuật ngữ chuyên ngành gỗ công nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh rất nhiều trong mắt đối tác, nhờ đó đối phương có thể nhìn thấy được sự chuyên nghiệp và uy tín của đơn vị trong ngành gỗ:
Loại gỗ | Thuật ngữ trong tiếng Anh |
Gỗ xẻ
Là gỗ được xẻ ra từ gỗ tròn và đã được xử lý thành dầm, ván, là công đoạn trong quy trình sản xuất gỗ. |
Timber/ Sawn Timber |
Gỗ ghép, gỗ dán
Là một loại gỗ được sản xuất bằng cách ghép các thanh gỗ tự nhiên nhỏ trở thành một tấm gỗ có kích thước lớn và kết dính bằng các loại keo chuyên dụng |
Plywood |
Gỗ ghép thanh
Là loại gỗ được tạo ra từ việc ghép các thanh gỗ nhỏ lại với nhau bằng công nghệ ghép nối |
Finger joint |
Ván ép veneer
Là loại gỗ công nghiệp có bề mặt được phủ một lớp gỗ lạng mỏng (veneer) để tạo vẻ đẹp và độ bền cao hơn so với ván ép thông thường. |
Veneer Plywood |
Ván ép phủ melamine
Là loại ván ép có bề mặt được phủ một lớp giấy trang trí melamine, giúp tăng tính thẩm mỹ, khả năng chống trầy xước, và độ bền của sản phẩm. |
Melamine Plywood |
Ván ép phủ laminate
Là loại ván ép có bề mặt được phủ một lớp laminate, giúp tăng cường độ bền, khả năng chống trầy xước và cung cấp nhiều lựa chọn về màu sắc và hoa văn. |
Laminate Plywood |
Ván ép phủ phim
Là loại ván ép có bề mặt được phủ một lớp phim phenolic hoặc phim melamine, giúp tăng cường khả năng chống nước, chống trầy xước, và chịu lực tốt, thường được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là làm cốp pha bê tông. |
Film Faced Plywood |
Gỗ kỹ thuật
Là loại gỗ cấu tạo từ các lớp gỗ ghép lại với nhau, hoa văn trên bề mặt được xử lý bằng công nghệ máy tính |
Engineered Wood |
Ván sợi mật độ trung bình
Là loại gỗ có thành phần chính là sợi gỗ/ bột gỗ, chất kết dính và một số thành phần khác, được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao. |
Medium Density Fiberboard (MDF) |
Ván sợi mật độ cao
Có cấu tạo từ 80% – 85% gỗ tự nhiên. Tận dụng những nguyên liệu vụn gỗ thừa, cành cây, ngọn cây và các loại gỗ tái sinh ngắn ngày làm nguyên liệu chính |
High Density Fiberboard (HDF) |
Ván dăm phủ melamine
Là cốt ván dăm có bề mặt được phủ giấy trang trí Melamine |
Melamine Faced Chipboard (MFC) |
Ván dăm
Là loại cốt gỗ được tạo nên từ các thân cây gỗ rừng trồng, sau đó đưa vào máy nghiền nát thành dăm |
Particle Board/ Okal |
Ván dăm định hướng,
Là loại gỗ chủ yếu được sản xuất từ các thành phần dăm gỗ có kích thước lớn, hay còn gọi là vỏ bào từ các cây gỗ tự nhiên. |
Oriented Strand Board (OSB) |
Ván bóc
Là những tấm gỗ mỏng được bóc ra từ những khúc gỗ tròn, dùng chủ yếu trong sản xuất plywood |
Rotary veneer |
Gỗ biến tính
Là sản phẩm của quá trình biến đổi tính chất của gỗ tự nhiên thông qua xử lý nhiệt |
Thermowood |
Gỗ nhựa
Là một vật liệu xây dựng tổng hợp với các thành phần gồm gỗ, nhựa và các chất phụ gia làm đầy gốc cellulose hoặc vô cơ. |
Wood Plastic Composite |
Dăm gỗ
Là một loại phụ phẩm được tạo ra trong quá trình chế biến sản xuất. Những mẩu nhỏ có kích thước dưới 3cm được gọi là dăm gỗ |
Chip wood |
Gỗ mềm
Gỗ có độ cứng thấp, thường sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và đóng gói |
Softwood |
Gỗ cứng
Gỗ có độ cứng cao, thường được sử dụng cho sản xuất nội thất và đồ trang trí |
Hardwood |
Gỗ xây dựng
Là gỗ đã được chế biến và chuẩn bị sẵn sàng để sử dụng trong xây dựng |
Lumper |
Vân gỗ
Chỉ các chi tiết và hoạ tiết được thể hiện trên bề mặt gỗ |
Wood grain |
Thuật ngữ dùng trong ngành gỗ
Đối với ngành gỗ, quá trình từ lúc khai thác, chế biến đến hoàn thiện, mỗi giai đoạn đều có những thuật ngữ đặc thù riêng. Dưới đây là danh sách tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành gỗ thường bắt gặp trong khâu chế biến:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Lạng | Slicing/ Veneering |
Cắt | Cutting |
Khoang | Drilling |
Bóc vỏ | Debarking |
Bào | Planing |
Cưa/xẻ | Sawing |
Chà nhám | Sanding |
Băm nhỏ | Chipping |
Ép lớp | Laminating |
Ghép nối | Jointing |
Tạo hình | Moulding |
Ép | Pressing |
Dán cạnh | Edge Banding |
Gia công bằng phương pháp CNC | CNC Machining |
Hoàn thiện bề mặt | Surface Finishing |
Đánh bóng | Polishing |
Tiện gỗ | Woodturning |
Máy phay | Router |
Máy tiện | Lathes |
Đục | Mortising |
Khắc | Carving |
Cong vênh | Cupping |
Kết cấu | Texture |
Mắt gỗ | Knots |
Mối mọt | Termite |
Các tiêu chuẩn quốc tế, xuất và nhập khẩu gỗ
Việt Nam đang là thị trường tiềm năng thu hút đầu tư lớn từ nước ngoài, vì vậy hiểu và áp dụng thành thạo những thuật ngữ về xuất nhập khẩu cũng như biết rõ về các chứng chỉ, tiêu chuẩn quốc tế đối với ngành gỗ sẽ tăng lợi thế cạnh tranh cho cộng đồng doanh nghiệp Việt:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Giấy phép xuất khẩu | Export License |
Giấy phép nhập khẩu | Import License |
Thuế quan | Tariff |
Các điều kiện thương mại quốc tế | Incoterms |
Tờ khai hải quan | Customs Declaration |
Hóa đơn thương mại | Commercial Invoice |
Phiếu đóng gói | Packing List |
Vận đơn | Bill of Lading (B/L) |
Chứng thư hun trùng (dành cho đồ nội thất gỗ) | Fumigation |
Chứng nhận sản phẩm hoàn toàn từ gỗ khai thác từ rừng được quản lý bền vững. | Forest Stewardship Council (FSC) |
Chứng nhận gỗ công nghiệp tuân thủ các quy định về phát thải formaldehyde, đặc biệt là các sản phẩm tiêu thụ tại California, Hoa Kỳ. | California Air Resources Board (CARB) |
Chứng nhận TSCA Title VI của EPA cho các sản phẩm gỗ công nghiệp tuân thủ các quy định về phát thải formaldehyde tại Hoa Kỳ. | Environmental Protection Agency (EPA) |
Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo các sản phẩm gỗ công nghiệp đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và quy trình sản xuất. | ISO 9001 |
Lời kết
Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành của các loại gỗ, các khâu chế biến gỗ cũng như các tiêu chí quốc tế dành cho ngành gỗ nói chung và gỗ công nghiệp nói riêng. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp gỗ Việt Nam tự tin ứng dụng và giao thương trên thị trường quốc tế. Từ đó nâng tầm vị thế, mở rộng quy mô và đưa nền kinh tế Việt phát triển mạnh mẽ. Đừng quên theo dõi website ADX Plywood để cập nhật những thông tin ngành gỗ có ích!
Thông tin liên hệ
Trụ sở: Sarimi B2-00.08, Khu đô thị Sala, P. An Lợi Đông, TP Thủ Đức, HCM
Nhà máy: KCN Bắc Đồng Hới, Xã Thuận Đức, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Hotline: 0937 09 88 99 | 0902 317 486
Email: info@adxplywood.com
Fanpage: https://www.facebook.com/adxplywood