Ván bóc hay còn gọi là ván lạng, ván độn là một sản phẩm chiếm thị phần xuất khẩu lớn trong ngành lâm nghiệp nước ta ở những năm gần đây. Cùng với những biến động trong thị trường, giá ván bóc cũng có những thay đổi đáng kể. Cùng ADX Plywood tìm hiểu chi tiết phương pháp bóc ván gỗ, các yếu tố quyết định giá và bảng giá tham khảo trong bài viết dưới đây!

Ván bóc là gì?

Ván bóc là gì?

Ván bóc trong tiếng Anh được gọi là ply (plies) hoặc veneer, là một loại vật liệu được sản xuất bằng cách bóc tách từng lớp gỗ mỏng từ khúc gỗ tròn. Quá trình này thường được thực hiện bằng máy bóc gỗ (rotary veneer) hoặc máy cắt gỗ (slice veneer). Tùy vào nhu cầu sử dụng mà ván lạng ra sẽ có kích thước, độ dày khác nhau từ khoảng 0.3 – 3mm. Ván bóc thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, phổ biến là làm veneer phủ gỗ công nghiệp, sản xuất ván ép plywood,.. Ứng dụng đặc biệt là trong sản xuất đồ nội thất, trang trí nội thất, và xây dựng.

Phương pháp bóc ván gỗ phổ biến

Hiện nay có rất nhiều phương pháp bóc, lạng gỗ khác nhau, môi phương pháp cho ra kiểu đường vân với kích thước và độ dày riêng biệt. Tùy vào từng nhu cầu sử dụng khác nhau mà người ta có thể ứng dụng kiểu bóc ván phù hợp nhất. Thông thường phương pháp bóc tròn được sử dụng phổ biến nhất nhờ ưu điểm tạo ra tấm ván lớn với màu sắc và đường vân rõ nét.

Phương pháp bóc tròn (Rotary Peeling)

Phương pháp bóc tròn (Rotary Peeling)

  • Quy trình: Khúc gỗ được cố định trên một máy xoay và các tấm gỗ ván bóc được lạng ra từ ngoài vào trong bằng một lưỡi dao sắc.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, tiết kiệm gỗ, tạo ra các tấm veneer có kích thước lớn.
  • Nhược điểm: Vân gỗ không đồng đều, ít phù hợp cho các sản phẩm đòi hỏi vân gỗ đẹp.

Phương pháp bóc phẳng (Slicing)

  • Quy trình: Khúc gỗ được cắt dọc thành các miếng veneer mỏng bằng một lưỡi dao di chuyển từ trên xuống dưới.
  • Ưu điểm: Vân gỗ đẹp và đều, thích hợp cho các sản phẩm cao cấp.
  • Nhược điểm: Hiệu suất thấp hơn so với phương pháp bóc xoay, tốn nhiều thời gian và gỗ.

Phương pháp bóc nửa (Half-Round Peeling)

  • Quy trình: Khúc gỗ được cắt thành hai phần và mỗi phần được bóc như phương pháp bóc ván gỗ xoay nhưng với bán kính nhỏ hơn.
  • Ưu điểm: Tạo ra vân gỗ đẹp hơn so với bóc xoay, tiết kiệm gỗ hơn so với bóc đối diện.
  • Nhược điểm: Kích thước veneer không lớn như phương pháp bóc xoay.

Phương pháp bóc phía (Stay-Log Peeling)

  • Quy trình: Khúc gỗ được giữ cố định và lưỡi dao cắt dọc theo chiều dài của khúc gỗ từ ngoài vào trong.
  • Ưu điểm: Vân gỗ độc đáo và đẹp, thích hợp cho các sản phẩm đòi hỏi mỹ thuật cao.
  • Nhược điểm: Tỷ lệ hao hụt gỗ cao, thời gian và chi phí sản xuất lớn.

Phương pháp bóc trụ (Segmented Flitch Peeling)

  • Quy trình: Khúc gỗ được cắt thành các đoạn nhỏ hơn, sau đó từng đoạn được bóc thành các tấm gỗ ván bóc.
  • Ưu điểm: Tạo ra vân gỗ đa dạng, thích hợp cho các thiết kế phức tạp.
  • Nhược điểm: Hiệu suất thấp, quá trình bóc phức tạp và tốn nhiều công sức.

Phương pháp bóc lõi (Back-Quarter Peeling)

  • Quy trình: Khúc gỗ được chia thành bốn phần và mỗi phần được bóc theo hướng ngược lại so với phương pháp bóc xoay.
  • Ưu điểm: Vân gỗ đồng đều và đẹp, tối ưu hóa việc sử dụng gỗ.
  • Nhược điểm: Hiệu suất thấp, quá trình thực hiện phức tạp.

Phương pháp bóc chéo (Cross-Cutting)

  • Quy trình: Khúc gỗ được cắt ngang để tạo ra các tấm veneer với vân gỗ ngang.
  • Ưu điểm: Tạo ra vân gỗ ngang đẹp mắt, phù hợp cho các ứng dụng trang trí.
  • Nhược điểm: Ít phổ biến, chỉ áp dụng cho một số loại gỗ đặc biệt và thiết kế cụ thể.

Mỗi phương pháp bóc ván veneer có những ưu và nhược điểm riêng, và lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về chất lượng vân gỗ, kích thước tấm veneer và hiệu quả sản xuất.

Đâu là yếu tố quyết định giá ván bóc

Cách tính giá ván bóc

Nhu cầu thị trường ngày càng tăng cao, đồng nghĩa với giá ván bóc cũng có sự thay đổi trong những năm gần đây. Trong 4 tháng đầu năm 2024, giá ván ép liên tục tăng nhẹ. Giá ván bóc được tính theo m3, một số nhà cung cấp có thể tính giá theo kiện. :

Chất lượng gỗ nguyên liệu

  • Loại gỗ: Các loại gỗ quý hiếm như gỗ óc chó, gỗ sồi, gỗ teak có giá cao hơn so với các loại gỗ thông thường như ván bóc bạch đàn, ván bóc gỗ keo, thông.
  • Độ tuổi và kích thước gỗ: Gỗ từ cây trưởng thành và có kích thước lớn thường có vân gỗ đẹp và đồng đều hơn, do đó giá cũng cao hơn.

Tìm hiểu Tiêu chuẩn Quốc gia về phân loại ván bóc tại đây!

Phương pháp bóc lạng

  • Công nghệ và thiết bị: Sử dụng công nghệ tiên tiến và thiết bị hiện đại bóc ván gỗ có chất lượng cao hơn, tuy nhiên, chi phí đầu tư và vận hành cũng cao hơn.
  • Phương pháp bóc: Các phương pháp như bóc đối diện hoặc bóc đoạn thường tạo ra vân gỗ đẹp hơn, nhưng chi phí sản xuất cũng cao hơn so với phương pháp bóc xoay.

Độ dày và kích thước tấm ván bóc

  • Độ dày: Veneer dày hơn thường có giá cao hơn do lượng gỗ sử dụng nhiều hơn.
  • Kích thước: Veneer lớn hơn thường khó sản xuất và yêu cầu gỗ nguyên liệu có kích thước lớn, do đó giá cũng cao hơn.

Chất lượng đường vân và màu sắc

  • Vân gỗ: Vân gỗ đều, đẹp và độc đáo thường có giá trị cao hơn.
  • Màu sắc: Màu sắc tự nhiên và đồng nhất của gỗ cũng là một yếu tố quan trọng, với những tấm veneer có màu sắc đẹp và hiếm thường có giá cao hơn.

Nguồn gốc và chứng nhận

  • Nguồn gốc xuất xứ: Gỗ ván bóc từ các khu vực nổi tiếng về chất lượng như Bắc Mỹ hay châu u thường có giá cao hơn.
  • Chứng nhận: Gỗ có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council) hoặc các chứng nhận bền vững khác thường có giá cao hơn do cam kết về quản lý rừng bền vững và thân thiện với môi trường.

Nhu cầu thị trường

  • Xu hướng thị trường: Nhu cầu cao đối với một loại gỗ hoặc kiểu vân gỗ cụ thể có thể đẩy giá lên cao, thị trường ván bóc xuất khẩu thường có giá cao hơn.
  • Cạnh tranh: Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất và nhà cung cấp cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.

Chi phí vận chuyển

  • Khoảng cách vận chuyển: Chi phí vận chuyển từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ cũng ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng.
  • Phương tiện vận chuyển: Sử dụng các phương tiện vận chuyển chuyên dụng hoặc bảo quản đặc biệt có thể làm tăng chi phí, đặc biệt đối với các thị trường ván bóc xuất khẩu

Xử lý và hoàn thiện

  • Xử lý bề mặt: Các quy trình xử lý bề mặt như làm mịn, chống ẩm, chống mối mọt đều làm tăng giá trị của veneer.
  • Hoàn thiện: Các bước hoàn thiện như phủ sơn, đánh bóng cũng tác động đến giá thành sản phẩm.

Kích thước và bảng giá ván bóc

Kích thước và bảng giá ván bóc

Kích thước ván bóc phổ biến sử dụng trong sản xuất gỗ công nghiệp ngày nay là:

  • Kích thước: 1270×640; 970×470 (mm)
  • Độ dày: 15mm, 1.7mm, 2m

Bảng giá ván bóc phụ thuộc vào nhiều yếu tố và được cập nhật liên tục, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp ADX Plywood để nhận báo giá chính xác nhất. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Loại gỗ Kích thước Giá tham khảo (VND/m3)
Ván bóc gỗ Keo A 1270x640x1.7 2,920,000 – 2,930,000
Ván bóc gỗ Keo B 1270x640x1.7 2,850,000 – 2,880,000
Ván bóc Bạch Đàn A 1270x640x1.7 2,890,000 – 2,870,000
Ván bóc Bạch Đàn B 1270x640x1.7 2,720,000 – 2,750,000

Lựa chọn đơn vị cung cấp ván bóc chất lượng

Lựa chọn đơn vị cung cấp ván bóc là vấn đề nan giải đối với các doanh nghiệp sản xuất ván ép, đặc biệt là khi thị trường ngày càng quan tâm đặc biệt đến nguồn gốc xuất xứ. Các thị trường ván bóc xuất khẩu khó tính yêu cầu ván đầu vào đạt các chứng chỉ liên quan đến trách nhiệm với môi trường và hệ sinh thái. ADX Plywood với nguồn gỗ rừng trồng gần 28.000 hecta được cấp phép khai thác, đạt chuẩn FSC tự tin tạo ra nguồn cung ổn định và cam kết được chất lượng đầu ra sản phẩm. Liên hệ ADX Plywood biết thêm thông tin chi tiết!

Thông tin liên hệ

Trụ sở: Sarimi B2-00.08, Khu đô thị Sala, P. An Lợi Đông, TP Thủ Đức, HCM

Nhà máy: KCN Bắc Đồng Hới, Xã Thuận Đức, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Hotline: 0937 09 88 99 | 0902 317 486

Email: info@adxplywood.com

Fanpage: https://www.facebook.com/adxplywood