Plywood – vật liệu gỗ công nghiệp đa năng với kích thước, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất đạt chuẩn, đáp ứng nhu cầu ở đa dạng lĩnh vực. Để trả lời cho các câu hỏi về thông số kích thước, cân nặng và tiêu chuẩn đóng gói, ADX tổng hợp các thông tin cần thiết nhất về kích thước ván ép, độ dày, cân nặng, tiêu chuẩn đóng gói trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu toàn diện về loại ván gỗ công nghiệp này để quý khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, dự án của mình!
Nội dung chính
Cân nặng plywood bao nhiêu thì đạt chuẩn?
Một trong những yếu tố quan trọng khi đánh giá chất lượng plywood là cân nặng, bởi điều này phản ánh mật độ và chất lượng nguyên liệu gỗ. Plywood được xếp vào nhóm gỗ tương đối nhẹ, đặc biệt khi so sánh với MDF và HDF. Tỷ trọng của ván ép plywood phụ thuộc vào loại gỗ được sử dụng làm nguyên liệu và các yếu tố như mật độ nén và quy trình sản xuất.
Tỷ trọng trung bình của một số loại gỗ phổ biến thường được dùng để sản xuất plywood:
Loại Gỗ | Tỷ trọng trung bình (kg/m³) | Đặc Điểm |
Bạch đàn | 650 – 750 | Nặng và cứng, độ bền cao, thích hợp cho ứng dụng chịu lực. |
Cao su | 550 – 650 | Khá nặng, độ dẻo dai tốt, thường dùng cho đồ nội thất. |
Keo | 500 – 600 | Nhẹ hơn, dễ gia công, giá thành thấp, dùng trong ứng dụng cơ bản. |
Thông | 400 – 500 | Rất nhẹ, dễ dàng cắt và gia công, thường dùng cho nội thất nhẹ. |
Sồi (Oak) | 650 – 800 | Rất cứng, nặng, thường dùng trong nội thất cao cấp. |
Dương (Poplar) | 450 – 550 | Nhẹ, giá rẻ, phổ biến trong sản xuất plywood công nghiệp. |
Tỷ trọng của ván ép plywood còn bị ảnh hưởng bởi mật độ ép trong quá trình sản xuất. Mật độ ép cao giúp tăng độ bền và độ chắc chắn nhưng cũng làm tăng cân nặng của ván. Đây cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn plywood, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến trọng lượng mà còn đến tính ứng dụng và độ bền của sản phẩm.
- Tỷ trọng và chất lượng sản phẩm: Tỷ trọng càng cao, ván càng cứng và nặng, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực và ngoài trời. Tỷ trọng thấp phù hợp cho nội thất nhẹ, cần di chuyển thường xuyên.
- Ứng dụng thực tế:
- Ván bạch đàn và sồi: Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng và chịu lực như khung cửa, sàn nhà.
- Ván thông và keo: Dùng cho các sản phẩm nhẹ như tủ, kệ, đồ nội thất đơn giản.
Kích thước và cân nặng ván ép theo tiêu chuẩn
Kích thước ván ép plywood
Ván ép Plywood thường được đo lường và quy đổi giữa các hệ thống đơn vị khác nhau. Ở thị trường quốc tế, ván thường được tính dưới đơn vị ft và inch, tuy nhiên ở Việt Nam đơn vị mm được dùng chủ yếu. Dưới đây là bảng quy đổi kích thước phổ biến, bao gồm cả chiều dài, rộng và độ dày. Quy đổi trên mang tính tương đối và có thể thay đổi nhỏ tùy vào công thức làm tròn số. Đối với các ứng dụng thực tế, cần kiểm tra chi tiết với nhà sản xuất để có thông số kích thước ván ép chính xác nhất.
Độ dày ván ép
Theo tiêu chuẩn ngành, cân nặng trung bình của một tấm ván ép plywood kích thước tiêu chuẩn 1220mm x 2440mm được xác định dựa trên độ dày và mật độ gỗ sử dụng. Trọng lượng này có thể dao động trong một khoảng rộng, phản ánh sự khác biệt về loại gỗ, quy trình sản xuất và độ nén của các lớp gỗ.
Trả lời cho câu hỏi “Một tấm plywood nặng bao nhiêu kg?” thì phải dựa vào loại gỗ, độ nén ép và số lớp gỗ sử dụng. Quý khách có thể tham khảo cân nặng trung bình sau:
Độ dày (mm) | Cân nặng trung bình (kg) | Ứng dụng |
3 mm | 7 | Phù hợp cho ứng dụng nhẹ, làm lớp bề mặt hoặc trang trí. |
5 mm | 10 | Thường dùng trong sản xuất nội thất nhỏ, nhẹ. |
9 mm | 17 | Sử dụng cho kệ, vách ngăn hoặc các sản phẩm cần độ dày vừa phải. |
12 mm | 23 | Phổ biến trong sản xuất đồ nội thất và ứng dụng xây dựng cơ bản. |
15 mm | 30 | Lý tưởng cho đồ nội thất chịu lực trung bình như tủ, bàn. |
18 mm | 35 | Dùng cho các kết cấu chịu lực cao như khung giường, sàn gỗ. |
21 mm | 42 | Độ dày cao, thường dùng trong sản xuất đồ gỗ công nghiệp cao cấp. |
25 mm | 48 | Rất bền và chắc chắn, ứng dụng cho kết cấu đặc biệt hoặc đồ gỗ lớn. |
Tiêu chuẩn đóng gói tại ADX Plywood
Đóng gói là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Toàn bộ ván ép được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, đảm bảo đóng đai kiện bằng kim loại chắc chắn, phù hợp cho việc vận chuyển bằng xe nâng. Tại ADX Plywood, quy trình đóng gói được thực hiện nghiêm ngặt theo các quy cách đóng gói sau dành cho kích thước ván ép tiêu chuẩn 1220 x 2440 mm.
Độ dày | Tấm/kiện | Tấm/m3 | Kiện/cont | m3/cont |
5 | 173 | 64.60 x | 16 | 42 |
6 | 150 | 55.99 | 16 | 42 |
9 | 100 | 37.33 | 16 | 42 |
12 | 75 | 27.99 | 16 | 42 |
15 | 60 | 22.40 | 16 | 42 |
18 | 50 | 18.66 | 16 | 42 |
21 | 42 | 16 | 16 | 42 |
25 | 36 | 13.44 | 16 | 42 |
Chúng tôi cam kết
- Kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói: Tất cả các tấm plywood được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có lỗi như cong vênh, nứt gãy.
- Sắp xếp đồng đều: Các tấm được xếp ngay ngắn để tối ưu không gian và đảm bảo an toàn trong vận chuyển.
- Bảo vệ môi trường: ADX Plywood cam kết sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.
Lời kết
Ván ép Plywood là lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng nhờ vào tính linh hoạt và chất lượng vượt trội. Việc hiểu rõ kích thước tiêu chuẩn, cân nặng đạt chuẩn, và tiêu chuẩn đóng gói sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp. Tại ADX Plywood, mọi quy trình sản xuất và đóng gói đều được thực hiện nghiêm ngặt để mang đến sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng. Liên hệ theo thông tin bên dưới để biết thêm chi tiết!
Thông tin liên hệ
Trụ sở: Sarimi B2-00.07, Khu đô thị Sala, P. An Lợi Đông, TP Thủ Đức, HCM
Nhà máy: KCN Bắc Đồng Hới, Xã Thuận Đức, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Hotline: 0937 09 88 99 | 0902 317 486
Email: info@adxplywood.com
Fanpage: https://www.facebook.com/adxplywood